BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y KHOA PHAN CHÂU TRINH
Nấm Da (Dermatophytes Infection)
Kiến thức y khoa

Nấm Da (Dermatophytes Infection)

Thứ 6, 01/08/2025, 08:32 GMT+7

Giới thiệu: Nấm da là một nhóm bệnh nhiễm trùng ngoài da do các loại nấm dermatophytes gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến lớp biểu bì của da, tóc và móng. Đây là bệnh nhiễm trùng rất phổ biến và có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, tuy nhiên, bệnh chủ yếu gặp ở trẻ em và người có hệ miễn dịch suy yếu. Mặc dù nấm da không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, chúng có thể gây viêm nhiễm mãn tính, nhiễm trùng thứ phát và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

nam_da_1

1. Định nghĩa và Phân Loại Nấm Da

Nấm da (Dermatophytes infection) là bệnh nhiễm trùng ngoài da gây ra bởi một nhóm nấm có khả năng phân hủy keratin trong da, tóc và móng. Nấm này thuộc ba giống chính: Trichophyton, Microsporum, và Epidermophyton.

  • Trichophyton: Là nhóm phổ biến nhất, gây ra các bệnh như nấm bàn chân, nấm da đầu, nấm móng.

  • Microsporum: Chủ yếu gây nhiễm trùng da đầu và nấm tóc.

  • Epidermophyton: Gây nhiễm trùng da, đặc biệt là trên các khu vực như bàn chân và đùi.

2. Nguyên Nhân và Các Yếu Tố Nguy Cơ

Nguyên nhân gây bệnh: Nấm da lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh, vật dụng, bề mặt bị nhiễm nấm hoặc từ các động vật có mang nấm (chủ yếu là mèo và chó). Nấm dermatophytes có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường ẩm ướt và ấm áp, vì vậy chúng thường xuất hiện ở những khu vực cơ thể có độ ẩm cao.

Yếu tố nguy cơ:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người hoặc động vật bị nhiễm bệnh.

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Các bệnh nhân có HIV, bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc người có tình trạng suy dinh dưỡng dễ bị nhiễm trùng nấm da.

  • Chế độ vệ sinh kém: Môi trường ẩm ướt, vệ sinh cá nhân không tốt có thể tạo điều kiện cho nấm phát triển.

  • Môi trường công cộng: Sử dụng chung các đồ vật như khăn tắm, giày dép, dụng cụ thể thao ở nơi công cộng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.

  • Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài: Có thể làm giảm số lượng vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho nấm phát triển.

3. Các Loại Nấm Da và Triệu Chứng Lâm Sàng

Phan_loai_nam_da

Nấm da đầu (Tinea capitis):

  • Thường gặp ở trẻ em, gây viêm da đầu, tóc gãy rụng, hình thành các mảng đỏ, mụn mủ hoặc vảy trên da đầu.

  • Có thể kèm theo viêm hạch bạch huyết ở vùng cổ hoặc gáy.

Nấm thân, nấm cơ thể (Tinea corporis):

  • Xuất hiện dưới dạng các mảng đỏ hình tròn hoặc oval, có viền rõ ràng, trung tâm có thể là lành hoặc có vảy. Mảng tổn thương thường ngứa và lan rộng ra ngoài.

  • Vị trí phổ biến: Mặt, cổ, ngực, lưng, tay và chân.

Nấm bàn chân (Tinea pedis):

  • Còn gọi là nấm chân, chủ yếu xuất hiện ở giữa các ngón chân, mặt lòng bàn chân, có thể kèm theo vảy, nứt nẻ và ngứa.

  • Thường gặp ở những người có thói quen đi giày ẩm hoặc có chân ra nhiều mồ hôi.

Nấm móng (Tinea unguium):

  • Là tình trạng nhiễm nấm ở móng tay hoặc móng chân, gây dày, ố vàng, và dễ gãy hoặc bị mủn móng.

  • Bệnh dễ tái phát nếu không điều trị dứt điểm.

Nấm bẹn (Tinea cruris):

  • Thường gặp ở nam giới, gây ngứa và mẩn đỏ ở vùng bẹn, đùi trong. Tổn thương có hình vòng tròn hoặc oval, viền rõ ràng và có thể lan xuống bẹn hoặc đùi.

4. Chẩn Đoán

Lâm sàng: Chẩn đoán chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng điển hình của bệnh. Các bác sĩ thường sẽ xem xét các đặc điểm của tổn thương trên da, thời gian bệnh xuất hiện, và các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân.

Cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm cạo da: Cạo lớp vảy của vùng bị nhiễm nấm và soi dưới kính hiển vi để tìm nấm.
  • Nuôi cấy nấm: Nuôi cấy mẫu từ tổn thương da hoặc tóc để xác định loài nấm cụ thể.
  • Wood's lamp: Được sử dụng để phát hiện các loại nấm da đầu hoặc tổn thương do nấm gây ra. Một số nấm phát sáng dưới đèn Wood.

5. Điều Trị

Điều trị nấm da bao gồm điều trị tại chỗ và toàn thân, tùy vào mức độ nặng của bệnh.

Điều trị tại chỗ:

  • Thuốc chống nấm dạng kem hoặc thuốc mỡ: Các thuốc như clotrimazole, miconazole, ketoconazole, hoặc terbinafine có thể được sử dụng để điều trị các tổn thương nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc dạng xịt hoặc dung dịch: Có thể giúp điều trị nấm ở các khu vực khó tiếp cận như bàn chân hoặc bẹn.

Điều trị toàn thân:

  • Thuốc uống: Khi nhiễm trùng lan rộng hoặc các tổn thương không đáp ứng với điều trị tại chỗ, thuốc uống như terbinafine, itraconazole, hoặc fluconazole có thể được sử dụng.
  • Điều trị dài hạn: Trong trường hợp nấm móng hoặc nấm da đầu, điều trị có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

Phòng ngừa và Duy trì:

  • Vệ sinh cá nhân tốt: Rửa sạch và giữ khô cơ thể, đặc biệt là những vùng dễ bị nhiễm nấm như kẽ ngón tay, ngón chân.
  • Sử dụng thuốc chống nấm dự phòng: Đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao như những người đi bơi công cộng hoặc sử dụng chung các dụng cụ thể thao.
  • Giữ giày dép sạch sẽ và khô ráo, thay đổi tất và giày thường xuyên.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với người hoặc động vật bị nhiễm nấm.

6. Biến Chứng và Dự Phòng

Biến chứng:

  • Nhiễm trùng thứ phát: Do gãi hoặc tổn thương da, làm tăng nguy cơ vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng.
  • Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng sâu có thể phát triển nếu không điều trị kịp thời.
  • Nấm móng kéo dài: Nếu không được điều trị đúng cách, nấm móng có thể dẫn đến các vấn đề về thẩm mỹ và khó chữa trị.

Phòng ngừa:

  • Vệ sinh sạch sẽ và khô ráo: Giữ cơ thể luôn khô, đặc biệt là những khu vực dễ ra mồ hôi.
  • Tránh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm: Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm hoặc động vật mang nấm.
  • Sử dụng thuốc chống nấm dự phòng: Ở những người có nguy cơ cao hoặc khi điều trị những trường hợp lặp lại.

7. Tài Liệu Tham Khảo

  1. Gupta, A. K., & Cooper, E. A. (2007). Dermatophytosis and other fungal infections of the skin and nails. In: Dermatology, 3rd ed., Elsevier.

  2. Zouboulis, C. C., & Christodoulou, C. (2019). Fungal infections of the skin: A review of clinical presentations and management. Dermatology and Therapy, 9(3), 643-654.

  3. Tosti, A., & Piraccini, B. M. (2017). Fungal infections of the hair and nails: Diagnosis and management. Journal of Clinical Dermatology, 28(2), 193-201.

  4. Kauffman, C. A., & Fungal Infections in Dermatology. (2017). Fungal Infections in the Skin and Nails: Pathophysiology, Diagnosis, and Treatment. Journal of the American Academy of Dermatology, 76(3), 1064-1073.


Kết luận:

Nấm da là một bệnh nhiễm trùng ngoài da phổ biến, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và thẩm mỹ. Việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về nấm da mà sinh viên y khoa và bệnh nhân có thể quan tâm:

1. Nấm da là gì?

nam_da_la_gi

Nấm da (Dermatophytosis) là một bệnh nhiễm trùng ngoài da gây ra bởi các loại nấm dermatophytes, chủ yếu ảnh hưởng đến lớp ngoài cùng của da, tóc và móng. Bệnh này có thể gây ngứa, đỏ, và có vảy hoặc các tổn thương da hình tròn hoặc oval.

2. Nấm da có lây không?

Có, nấm da có thể lây từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với các vật dụng bị nhiễm nấm như khăn tắm, giày dép, hoặc các đồ vật dùng chung. Nấm cũng có thể lây từ động vật sang người.

3. Các yếu tố nguy cơ gây nấm da là gì?

  • Tiếp xúc với người hoặc vật dụng bị nhiễm nấm.

  • Đi giày kín, ẩm ướt, làm cho da không được thông thoáng.

  • Căng thẳng và hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nhiễm nấm.

  • Vệ sinh kém: Da không được giữ sạch sẽ và khô ráo.

  • Điều kiện môi trường: Sử dụng chung các thiết bị thể thao, bể bơi công cộng.

4. Các loại nấm da phổ biến là gì?

  • Nấm chân (Tinea pedis): Thường gặp ở vùng giữa các ngón chân và lòng bàn chân, gây ngứa, bong tróc và nứt nẻ.

  • Nấm cơ thể (Tinea corporis): Tổn thương da dạng mảng đỏ, có vảy và viền rõ ràng, thường gặp trên thân mình, mặt và cổ.

  • Nấm da đầu (Tinea capitis): Gây rụng tóc, viêm và tổn thương da đầu.

  • Nấm móng (Tinea unguium): Nấm xâm nhập vào móng, khiến móng bị dày lên, ố vàng và dễ gãy.

  • Nấm bẹn (Tinea cruris): Gây ngứa và viêm đỏ ở vùng bẹn, đùi trong.

5. Làm sao để chẩn đoán nấm da?

Chẩn đoán nấm da chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng, tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Cạo da hoặc tóc để soi dưới kính hiển vi.

  • Nuôi cấy mẫu để xác định loại nấm.

  • Sử dụng đèn Wood để phát hiện nấm da đầu hoặc các tổn thương da có ánh sáng đặc trưng.

6. Làm sao để điều trị nấm da?

  • Thuốc chống nấm tại chỗ: Sử dụng kem, mỡ, hoặc dung dịch chống nấm như clotrimazole, terbinafine, ketoconazole cho các tổn thương nhẹ đến trung bình.

  • Thuốc chống nấm uống: Nếu bệnh lan rộng hoặc các tổn thương không đáp ứng với điều trị tại chỗ, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc như terbinafine, fluconazole, itraconazole.

  • Chăm sóc da: Rửa sạch và giữ khô da, tránh gãi các vùng bị tổn thương.

7. Nấm da có thể tự khỏi không?

Không, nấm da thường không tự khỏi mà cần phải điều trị. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể kéo dài hoặc lan rộng. Điều trị kịp thời giúp giảm nguy cơ biến chứng và lây lan cho người khác.

8. Nấm da có thể gây biến chứng gì?

Nếu không được điều trị kịp thời, nấm da có thể gây ra:

  • Nhiễm trùng thứ phát: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào da bị tổn thương, gây viêm mô tế bào.

  • Sẹo: Nếu gãi hoặc tổn thương da quá mức, có thể để lại sẹo vĩnh viễn.

  • Nấm móng mãn tính: Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể ảnh hưởng đến móng, gây dày, mủn và dễ gãy.

9. Làm sao để phòng ngừa nấm da?

  • Giữ da sạch sẽ và khô ráo: Đặc biệt là các khu vực dễ bị ra mồ hôi như bàn chân, nách, bẹn.

  • Tránh tiếp xúc với người hoặc vật dụng bị nhiễm nấm.

  • Dùng giày dép thông thoáng và thay đổi tất thường xuyên.

  • Không chia sẻ đồ dùng cá nhân như khăn tắm, giày dép, hay các dụng cụ thể thao.

  • Sử dụng thuốc chống nấm dự phòng cho những người có nguy cơ cao, như những người sử dụng bể bơi công cộng hoặc phòng tập gym.

10. Nấm da có thể tái phát không?

Có, nấm da có thể tái phát nếu không điều trị dứt điểm hoặc nếu bệnh nhân không duy trì các biện pháp phòng ngừa. Việc điều trị đầy đủ và chăm sóc vệ sinh tốt có thể giúp giảm thiểu nguy cơ tái phát.

11. Điều trị nấm da có thể kéo dài bao lâu?

Thời gian điều trị nấm da phụ thuộc vào mức độ nhiễm trùng và loại thuốc được sử dụng. Điều trị tại chỗ có thể kéo dài từ 2-4 tuần, trong khi điều trị nấm móng hoặc nấm da đầu có thể kéo dài từ 6-12 tuần hoặc hơn.

12. Liệu có thể sử dụng thuốc trị nấm da mà không cần kê đơn không?

Có, nhiều loại thuốc chống nấm tại chỗ (kem, mỡ, xịt) có thể mua mà không cần kê đơn. Tuy nhiên, nếu tình trạng nhiễm trùng không cải thiện sau vài tuần hoặc nếu tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn, bệnh nhân nên đến bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

Nấm da là bệnh nhiễm trùng ngoài da phổ biến và có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện và điều trị kịp thời. Việc duy trì vệ sinh tốt và phòng ngừa lây lan là chìa khóa quan trọng để kiểm soát bệnh này.

  • vshare1
  • vshare2
  • vshare3
  • vshare4
Ý kiến bạn đọc

Các tin khác

Viêm da tiếp xúc (VĐTX) là một tình trạng viêm da xảy ra khi da tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc chất gây dị ứng.
Zona thần kinh (Herpes Zoster, hay còn gọi là bệnh zona) là một bệnh nhiễm virus cấp tính do virus varicella-zoster (VZV), một loại herpesvirus, gây ra. VZV là nguyên nhân gây ra bệnh đậu mùa (chickenpox) ở trẻ em, nhưng sau khi bệnh đậu mùa khỏi, virus vẫn ...
Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis, AD) là một bệnh lý viêm da mạn tính và tái phát, thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể tiếp tục kéo dài đến tuổi trưởng thành. Đây là một trong những bệnh lý da liễu phổ biến, có liên quan mật thiết đến ...
Vảy nến (Psoriasis) là một bệnh da mạn tính, viêm, đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào da quá mức dẫn đến sự hình thành các vảy dày, mảng đỏ trên da. Vảy nến có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể nhưng thường gặp ...
Nám da (Melasma) là một tình trạng tăng sắc tố trên da, đặc trưng bởi các đốm nâu hoặc xám trên khuôn mặt. Nám thường xuất hiện ở những vùng da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, đặc biệt là trên mặt, môi trên, má, trán và cằm. Mặc dù ...
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y KHOA PHAN CHÂU TRINH