Trong xã hội hiện đại, khi con người ngày càng dành nhiều thời gian cho công việc ngồi lâu hoặc đứng lâu, bệnh tĩnh mạch mạn tính đang trở thành một vấn đề y tế phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trung niên và người cao tuổi. Đây không chỉ là vấn đề thẩm mỹ với những tĩnh mạch giãn ngoằn ngoèo dưới da, mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách.
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về bệnh tĩnh mạch mạn tính, từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán đến các phương pháp điều trị bệnh hiệu quả.
Bệnh tĩnh mạch mạn tính (CVD) là thuật ngữ bao quát cho nhiều rối loạn tĩnh mạch xảy ra do áp lực máu trong hệ tĩnh mạch chi dưới tăng kéo dài. Điều này dẫn đến sự suy giảm chức năng của van tĩnh mạch, gây trào ngược máu và kéo theo hàng loạt triệu chứng như giãn tĩnh mạch nông, phù nề, thay đổi sắc tố da, thậm chí là loét chân tĩnh mạch nếu bệnh tiến triển nặng.
Các thuật ngữ liên quan bao gồm:
Tỷ lệ mắc bệnh: CVI ảnh hưởng đến 2–6% phụ nữ và khoảng 2% nam giới. Tại Mỹ, khoảng 23% dân số trưởng thành có dấu hiệu suy tĩnh mạch.
Giới tính: nữ mắc nhiều hơn nam (tỉ lệ ~2:1).
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Ở người bình thường, máu từ tĩnh mạch nông → tĩnh mạch xuyên → tĩnh mạch sâu rồi trở về tim. Trong bệnh tĩnh mạch mạn tính, do van tĩnh mạch hỏng, máu bị trào ngược lại gây áp lực tăng trong hệ tĩnh mạch → giãn mạch, phù nề, thiếu oxy mô, viêm mãn tính và cuối cùng gây loét da.
Người bệnh có thể gặp một hoặc nhiều biểu hiện sau:
Phân loại CEAP: đánh giá độ nặng lâm sàng – nguyên nhân – giải phẫu – sinh lý bệnh.
Khám lâm sàng: kiểm tra tĩnh mạch giãn, phù nề, sắc tố da.
Siêu âm doppler mạch máu: bắt buộc, để phát hiện trào ngược hoặc tắc nghẽn.
Chụp tĩnh mạch (MRV hoặc CT): dùng khi siêu âm chưa rõ.
Phân biệt với: huyết khối tĩnh mạch sâu, bệnh tự miễn (CREST), viêm mạch, vết loét tiểu đường, ung thư da...
Tùy mức độ và vị trí tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp nhằm tối ưu hiệu quả và hạn chế tái phát.
Bệnh tĩnh mạch mạn tính là một bệnh lý phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu. Việc nhận biết sớm các triệu chứng như nặng chân, phù, giãn tĩnh mạch giúp việc điều trị đạt kết quả tốt hơn, ngăn ngừa biến chứng nặng nề như loét da, nhiễm trùng.
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ bệnh, hãy đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám, siêu âm mạch máu và tư vấn bởi bác sĩ chuyên môn. Điều trị kịp thời và đúng phương pháp sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng sống, tự tin hơn trong sinh hoạt hàng ngày.