BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y KHOA PHAN CHÂU TRINH
Nhiễm trùng Tiết Niệu trong thai kỳ - Vấn đề thường gặp nhưng dễ nhầm lẫn và bỏ sót
Kiến thức y khoa

Nhiễm trùng Tiết Niệu trong thai kỳ - Vấn đề thường gặp nhưng dễ nhầm lẫn và bỏ sót

Thứ 3, 11/11/2025, 14:42 GMT+7

Nhiễm trùng tiết niệu trong thai kỳ là một trong những vấn đề thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót ở mẹ bầu. Do những thay đổi sinh lý trong cơ thể khi mang thai, hệ tiết niệu trở nên nhạy cảm và dễ bị vi khuẩn xâm nhập hơn. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, nhiễm trùng tiểu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm thận – bể thận, sinh non, vỡ ối sớm hoặc thai chậm phát triển. Vì vậy, việc sàng lọc và quản lý nhiễm trùng tiết niệu trong thai kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

1. Vì sao nhiễm trùng tiết niệu (NTTN) trong thai kỳ lại quan trọng?

Nhiễm trùng tiết niệu là một trong những bệnh nhiễm khuẩn thường gặp nhất trong thai kỳ. Trong thời gian mang thai, hệ tiết niệu của người phụ nữ có nhiều thay đổi sinh lý — niệu quản giãn, dòng nước tiểu chậm, bàng quang bị chèn ép bởi tử cung to, và nồng độ progesteron cao làm giảm trương lực cơ. Những yếu tố này khiến vi khuẩn dễ xâm nhập và nhân lên hơn.

Nếu không được phát hiện và điều trị, nhiễm trùng tiết niệu có thể dẫn đến:

  • Nhiễm khuẩn thận (viêm thận – bể thận), nhiễm trùng huyết.
  • Sinh non, vỡ ối sớm, thai nhẹ cân.
  • Tăng nguy cơ thiếu máu, tăng huyết áp thai kỳ. [5]

Theo Williams Obstetrics, 26th edition, có khoảng 2–10% phụ nữ mang thai có nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng (asymptomatic bacteriuria — ASB), và nếu không điều trị, tới 20–40% có thể tiến triển thành viêm thận – bể thận cấp. [3]

nhiem_trung_tiet_nieu_thai_ky

2. Phân loại nhiễm trùng tiết niệu trong thai kỳ

2.1. Nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng (Asymptomatic bacteriuria — ASB)

- Có vi khuẩn trong nước tiểu nhưng không có triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt, đau vùng hông lưng.
- Đây là mục tiêu chính cần sàng lọc trong thai kỳ.

2.2. Viêm bàng quang (Cystitis)

- Có triệu chứng: tiểu buốt, tiểu rắt, đau vùng hạ vị, nước tiểu đục.
- Không có sốt cao hay đau vùng hông lưng.

2.3. Viêm thận - bể thận (Pyelonephritis)

- Bệnh cảnh toàn thân nặng: sốt >38°C, rét run, đau vùng hông lưng, có thể kèm buồn nôn, nôn, dấu hiệu nhiễm trùng huyết.
- Là biến chứng nặng nhất của nhiễm trùng tiết niệu trong thai kỳ.

3. Tại sao cần sàng lọc nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng?

Theo Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (2023): “Tất cả phụ nữ mang thai nên được sàng lọc nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng một lần, lý tưởng là trong lần khám thai đầu tiên.” [1, 4]

Lý do: [3]

  • NKNKTC: không có triệu chứng, nên nếu chỉ dựa vào lâm sàng thì sẽ bị bỏ sót.
  • Nếu không điều trị, nguy cơ tiến triển thành viêm thận - bể thận cấp lên tới 20–40%
  • Nếu được điều trị đúng, nguy cơ này giảm xuống còn <2%.

Ngoài ra, điều trị sớm giúp:

  • Giảm nguy cơ sinh non, vỡ ối sớm, thai chậm phát triển trong tử cung.
  • Giảm nguy cơ thiếu máu và biến chứng nhiễm trùng toàn thân cho mẹ.

Khuyến cáo cụ thể (ACOG 2023 & IDSA 2019) [1,2]

  • Thời điểm sàng lọc:
    • Thực hiện một lần duy nhất trong 3 tháng đầu (thường tại lần khám thai đầu tiên).
    • Không cần sàng lọc lại định kỳ nếu kết quả âm tính (ACOG 2023).
    • Tuy nhiên, IDSA 2019 gợi ý có thể xem xét làm lại nếu có yếu tố nguy cơ cao (ví dụ: đái tháo đường, tiền sử nhiễm khuẩn niệu tái phát, đặt sonde tiểu, bất thường đường tiết niệu).
  • Phương pháp sàng lọc:[1]
    • Cấy nước tiểu giữa dòng là tiêu chuẩn vàng.
    • Ngưỡng chẩn đoán: ≥10⁵ CFU/mL của một loại vi khuẩn duy nhất.
    • Xét nghiệm que thử nitrite/leukocyte không đủ nhạy để thay thế cấy.

cac_buoc_lay_mau_benh_pham_nhiem_trung_tiet_nieu_thai_ky

Hình 3.1 Các bước lấy mẫu bệnh phẩm

Nguồn: Lough (2019). Tournal of emergency nursing

4. Vi khuẩn thường gặp

  • Tác nhân phổ biến nhất là Escherichia coli (E. coli), chiếm 70–90% trường hợp.
  • Các vi khuẩn khác: Klebsiella, Proteus, Enterococcus, Group B Streptococcus (GBS).

Lưu ý đặc biệt:

Nếu phát hiện Group B Streptococcus trong cấy nước tiểu (dù không triệu chứng):

  • Cần điều trị ngay trong thai kỳ (vì vẫn là ASB).
  • Đồng thời ghi chú để dự phòng kháng sinh trong chuyển dạ nhằm phòng nhiễm trùng sơ sinh do GBS.

5. Điều trị nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng (ASB)

Mục tiêu:

  • Tiêu diệt vi khuẩn, ngăn ngừa tiến triển thành viêm thận - bể thận.
  • Bảo vệ thai nhi khỏi biến chứng.

Lựa chọn kháng sinh (theo ACOG 2023, IDSA 2019)

Thời gian điều trị: 5–7 ngày (trừ fosfomycin liều duy nhất). Nên dựa vào kháng sinh đồ khi có kết quả. [1]

Thuốc khuyến cáo

Liều và thời gian

(tham khảo)

Ghi chú

Nitrofurantoin

100 mg uống 2 lần/ngày x 5 ngày

Tránh dùng khi gần sinh (≥38 tuần) vì nguy cơ tán huyết ở trẻ sơ sinh G6PD thiếu men

Cephalexin (cephalosporin thế hệ 1)

500 mg uống 2 lần/ngày x 5–7 ngày

An toàn trong thai kỳ

Amoxicillin-clavulanate

500 mg x 3 lần/ngày x 5–7 ngày

Chỉ dùng khi biết vi khuẩn nhạy cảm

Fosfomycin trometamol

3 g liều duy nhất

Tiện dùng, hiệu quả tương đương liệu trình ngắn

Trimethoprim-sulfamethoxazole

Chỉ dùng khi không có lựa chọn khác, tránh 3 tháng đầu và gần sinh

Nguy cơ dị tật ống thần kinh và vàng da sơ sinh

Không nên dùng fluoroquinolones (ciprofloxacin, levofloxacin) vì chống chỉ định trong thai kỳ.

Sau điều trị

  • Cần kiểm tra lại cấy nước tiểu sau điều trị 1–2 tuần để đảm bảo sạch khuẩn (ACOG 2023).
  • Nếu tái nhiễm hoặc tái phát ≥2 lần, có thể cân nhắc điều trị dự phòng liều thấp kéo dài, ví dụ: nitrofurantoin 100 mg mỗi tối, trong suốt thai kỳ còn lại — chỉ khi được bác sĩ chuyên khoa quyết định.

6. Viêm bàng quang và viêm thận - bể thận trong thai kỳ

Viêm bàng quang (Cystitis)

  • Điều trị giống ASB nhưng thêm triệu chứng cơ năng.
  • Nếu điều trị sớm, thường khỏi nhanh và không để lại hậu quả.
  • Cần cấy nước tiểu kiểm tra sau điều trị.

Viêm thận - bể thận (Pyelonephritis)

  • Là cấp cứu nội khoa sản.
  • Điều trị nhập viện, truyền dịch, kháng sinh đường tĩnh mạch (cephalosporin thế hệ 2–3, hoặc ampicillin + gentamicin nếu thích hợp), theo dõi sát mẹ và thai.
  • Thời gian điều trị tổng cộng thường 10–14 ngày.
  • Theo ACOG 2023: sau đợt viêm thận - bể thận, nên dự phòng kháng sinh suốt thai kỳ còn lại (ví dụ nitrofurantoin 100 mg mỗi tối) để ngừa tái phát.

7. Sàng lọc và theo dõi tiền sản [1,4]

Giai đoạn

Việc cần làm

Ghi chú

Khám thai lần đầu (≤12 tuần)

Lấy mẫu cấy nước tiểu giữa dòng

Sàng lọc ASB (bắt buộc 1 lần)

Sau điều trị ASB hoặc cystitis

Cấy kiểm tra lại sau 1–2 tuần

Đảm bảo sạch khuẩn

Nếu có viêm thận - bể thận

Cấy nước tiểu định kỳ mỗi tháng hoặc điều trị dự phòng

Theo khuyến cáo ACOG

Trước sinh

Ghi chú GBS dương tính để dự phòng trong chuyển dạ

 

8. Vai trò của sản phụ [4,5]

  • Khi có các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đục, đau vùng hông, sốt — phải đi khám ngay.
  • Uống đủ nước (khoảng 2–2.5 lít/ngày trừ khi có chống chỉ định).
  • Giữ vệ sinh vùng kín, tránh mặc đồ bó sát, thay quần lót thường xuyên.
  • Không tự ý dùng thuốc — nhiều loại kháng sinh có thể gây hại cho thai.

9. Tóm tắt thực hành theo khuyến cáo quốc tế [1-3]

Nội dung

ACOG 2023

IDSA 2019

Williams Obstetrics 26th

Sàng lọc ASB

Bắt buộc 1 lần trong tam cá nguyệt 1

Khuyến cáo mạnh

Đồng nhất

Phương pháp

Cấy nước tiểu giữa dòng

Cấy nước tiểu

Cấy nước tiểu

Ngưỡng chẩn đoán

≥10⁵ CFU/mL một loại vi khuẩn

≥10⁵ CFU/mL

≥10⁵ CFU/mL

Điều trị

5–7 ngày (hoặc fosfomycin liều duy nhất)

4–7 ngày

5–7 ngày

Kháng sinh ưu tiên

Nitrofurantoin, Cephalexin, Amoxicillin-clavulanate, Fosfomycin

Tương tự

Tương tự

Cấy kiểm tra lại

Có, sau điều trị 1–2 tuần

10. Kết luận

  • Nhiễm trùng tiết niệu trong thai kỳ, đặc biệt là nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng, rất phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
  • Sàng lọc bằng cấy nước tiểu ở lần khám thai đầu tiên là bước đơn giản nhưng giúp giảm đáng kể nguy cơ viêm thận - bể thận, sinh non và biến chứng nặng.

 

Tài liệu tham khảo chính

  1. ACOG Clinical Consensus No. 3 (2023): “Urinary Tract Infections in Pregnant Individuals.” Obstetrics & Gynecology, 142(2): e73–e85.
  2. Infectious Diseases Society of America (IDSA) Guidelines (2019): “Management of Asymptomatic Bacteriuria.” Clinical Infectious Diseases, 68(10): e83–e110.
  3. Cunningham FG et al. Williams Obstetrics, 26th Edition. Chapter 48: “Urinary Tract Infections.” McGraw-Hill, 2022.
  4. World Health Organization (WHO). Recommendations on Antenatal Care for a Positive Pregnancy Experience, 2021.
  5. NHS. Urinary Tract Infection in Pregnancy — Patient Information Leaflet, 2023.

Tóm lại, nhiễm trùng tiết niệu trong thai kỳ tuy phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được sàng lọc sớm ngay từ lần khám thai đầu tiên. Thực hiện xét nghiệm cấy nước tiểu, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và duy trì thói quen vệ sinh, uống đủ nước sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ viêm thận – bể thận, sinh non và các biến chứng khác.

Nếu bạn đang mang thai, đừng quên thực hiện sàng lọc nhiễm trùng tiểu thai kỳ tại các cơ sở y tế uy tín như Bệnh viện Đại học Y khoa Phan Châu Trinh – nơi cung cấp dịch vụ và theo dõi thai sản toàn diện, an toàn và nhanh chóng cho mẹ bầu.

  • vshare1
  • vshare2
  • vshare3
  • vshare4
Ý kiến bạn đọc

Các tin khác

Thời điểm giao mùa là lúc bệnh cúm mùa bùng phát mạnh, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai và những người có bệnh lý mạn tính như tim mạch, tiểu đường, hô hấp... Vừa qua, khoa Nhi Bệnh viện Đại học Y khoa Phan Châu Trinh đã ...
Trong những ngày mất điện kéo dài hay mưa bão, nhiều gia đình lựa chọn sử dụng máy phát điện mini để duy trì sinh hoạt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng nếu sử dụng sai cách, thiết bị quen thuộc này có thể trở thành nguồn khí độc gây tử vong. ...
04/09/2025
Một bệnh nhân nam N.G.K sinh năm 2007, đã đến khám tại Bệnh viện Đại học Y khoa Phan Châu Trinh trong tình trạng đau bụng vùng hạ vị. Cơn đau xuất hiện khoảng 6 tháng trước ngày nhập viện, đau âm ỉ, không kèm sốt, không rối loạn tiêu hóa, ...
Tối ngày 6/6, Bệnh viện Đại học Y khoa Phan Châu Trinh tiếp nhận một trường hợp cấp cứu nghiêm trọng: bé trai P.H.T (11 tháng tuổi) được đưa đến trong tình trạng hoảng loạn, khóc thét dữ dội, nước bọt chảy liên tục kèm máu tươi trong ...
Bạn có đang đánh giá thấp vai trò của việc lấy cao răng định kỳ? Trong khi nhiều người chỉ chú ý đến màu sắc răng hoặc cảm giác ê buốt, thì cao răng – một lớp mảng bám khoáng hóa cứng đầu – lại âm thầm gây ra hàng loạt vấn đề ...